Leave Your Message
Thiết bị màu xám nâu Cáp năng lượng mặt trời 1×6 mm cho quang điện mặt trời
Danh mục sản phẩm
Sản phẩm nổi bật

Thiết bị màu xám nâu Cáp năng lượng mặt trời 1×6 mm cho quang điện mặt trời

Cáp năng lượng mặt trời màu nâu xám chất lượng cao của chúng tôi, cáp kết nối đường dây lý tưởng cho các hệ thống quang điện. Cáp bền và đáng tin cậy này được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe về lắp đặt năng lượng mặt trời, cung cấp giải pháp an toàn và hiệu quả để kết nối các tấm pin mặt trời với hệ thống điện.

    Tính năng sản phẩm

    dqwdq022

    ● Xây dựng chất lượng cao

    Cáp năng lượng mặt trời của chúng tôi được chế tạo từ vật liệu cao cấp để đảm bảo độ bền và hiệu suất lâu dài trong môi trường ngoài trời và khắc nghiệt. Việc sử dụng vật liệu chất lượng cao đảm bảo rằng cáp của chúng tôi có thể chịu được sự khắc nghiệt của việc lắp đặt năng lượng mặt trời ngoài trời, mang lại khả năng truyền tải điện đáng tin cậy trong nhiều năm tới.

    ● Chống tia cực tím và thời tiết khắc nghiệt

    Một trong những tính năng chính của cáp năng lượng mặt trời của chúng tôi là khả năng chống bức xạ tia cực tím và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Điều này làm cho chúng trở nên lý tưởng cho việc lắp đặt năng lượng mặt trời ngoài trời, nơi chúng sẽ tiếp xúc với các yếu tố tự nhiên. Cáp của chúng tôi được thiết kế để duy trì tính toàn vẹn và hiệu suất ngay cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt nhất, đảm bảo việc phát điện liên tục từ các tấm pin mặt trời.

    asdqwdg7o

    dqwdqwzb

    ● An toàn và đáng tin cậy

    An toàn là điều tối quan trọng khi nói đến kết nối điện trong hệ thống phát điện mặt trời. Cáp năng lượng mặt trời của chúng tôi có đặc tính cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời, cung cấp các kết nối điện an toàn và đáng tin cậy. Điều này đảm bảo rằng cáp có thể chịu được điện áp và dòng điện cao liên quan đến việc phát điện bằng năng lượng mặt trời mà không ảnh hưởng đến sự an toàn.

    ● Cài đặt dễ dàng
    Chúng tôi hiểu tầm quan trọng của quá trình cài đặt dễ dàng và hiệu quả. Cáp năng lượng mặt trời của chúng tôi được thiết kế linh hoạt và dễ xử lý, đơn giản hóa quá trình lắp đặt. Điều này không chỉ giúp giảm thời gian và chi phí nhân công mà còn đảm bảo việc lắp đặt được thực hiện suôn sẻ và hiệu quả, tiết kiệm thời gian và nguồn lực cho khách hàng.

    ● Đạt tiêu chuẩn
    Cáp năng lượng mặt trời màu nâu xám của chúng tôi đáp ứng các tiêu chuẩn công nghiệp cao nhất dành cho hệ thống quang điện. Điều này đảm bảo tuân thủ các yêu cầu về an toàn và hiệu suất, giúp khách hàng của chúng tôi yên tâm rằng họ đang sử dụng các sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn cần thiết cho việc lắp đặt năng lượng mặt trời của mình.

    vqwb0o

    Thông số sản phẩm

    đặc điểm kỹ thuật đóng gói
    TÊN SẢN PHẨM H1Z2Z2-K TÀI LIỆU SỐ
    PNTK-H1-004
    KÍCH CỠ 1 × 6mm2

    TIÊU CHUẨN CƠ SỞ EN50618:2014
    ĐÁNH DẤU
    PNTECH TUV EN50618:2014 H1Z2Z2-K 1×6 mm² AC1.0/1.0KV DC1.5KV
    CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ZHEJIANG PNTECH
    NHẠC TRƯỞNG
    VẬT LIỆU Đồng mạ thiếc
    SỰ THI CÔNG (N/mm) TS 84/0,285±0,015
    Ở ĐÓ (mm) 3
    VẬT LIỆU CÁCH NHIỆT
    VẬT LIỆU XLPO
    TRÊN ĐƯỜNG KÍNH (mm) 4,5 ± 0,1
    AVG. DÀY (mm) ≥0,7
    PHÚT. DÀY (mm) ≥0,53
    MÀU SẮC Màu xám và nâu
    VỎ BỌC
    VẬT LIỆU XLPO
    TRÊN ĐƯỜNG KÍNH (mm) 6,1±0,2
    AVG. DÀY (mm) ≥0,8
    PHÚT. DÀY (mm) ≥0,58
    MÀU SẮC Theo yêu cầu của khách hàng
    HIỆU SUẤT ĐIỆN
    ĐIỆN ÁP ĐỊNH MỨC (TRONG) AC1.0/1.0KV DC1.5KV
    NHIỆT ĐỘ ĐÁNH GIÁ (°C) -40oC -90oC
    COND. SỨC CHỐNG CỰ (Ω/km, 20oC) 3,39
    INSU. SỨC CHỐNG CỰ (MΩ.km,20oC) ≥500
    VOITAGE VỚI KIỂM TRA ĐỨNG AC6.5KV hoặc DC15KV, 5 phút
    ĐIỆN ÁP TIA LỬA ĐIỆN ÁP (KV) 7
    NHIỆT ĐỘ NGẮN MẠCH 200oC/5 giây
    ĐẶC ĐIỂM VẬT LÝ CỦA CÁCH ĐIỆN
    SỨC MẠNH KÉO TỐI THIỂU (N/mm2) ≥8,0
    TỶ LỆ KÉO DÀI NGỖI TỐI THIỂU (%) ≥125
    KIỂM TRA NGỌN LỬA EN60332-1-2
    LÝ THUYẾT DỊCH VỤ CUỘC SỐNG 25 năm
    BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG ROHS2.0
    đặc điểm kỹ thuật đóng gói
    Số lượng đóng gói:100m,200m,400m,1000m,2000m,4000m

    Thông số kỹ thuật

    Sử dụng Đối với hệ thống phân phối nhà máy năng lượng mặt trời
    Cuộc sống phục vụ 25 Năm (TUV)
    Sự chỉ rõ Tiêu chuẩn
    Nguồn gốc Trung Quốc
    Chứng nhận TUV
    tên sản phẩm Cáp quang điện mặt trời DC
    Màu sắc Đen, đỏ, nâu, xám hoặc tùy chỉnh
    Thông số kỹ thuật1 1.5mm2, 2.5mm2, 4.0mm2, 6.0mm2, 10.0mm2, 16.0mm2, 25.0mm2, 35.0mm2
    Số lượng lõi Lõi đơn
    Gói vận chuyển Trống hoặc cuộn
    Điện áp định mức AC:1.0/1.0KV DC:1.5KV
    Kiểm tra điện áp trên cáp đã hoàn thành AC:6,5KV DC:15KV,5 phút
    Nhiệt độ môi trường xung quanh -40oC~+90oC
    Đặc tính độ bền nhiệt 120oC, 2000h, độ giãn dài khi đứt ≥50%
    Kiểm tra áp suất ở nhiệt độ cao EN60811-3-1
    Kiểm tra nhiệt độ ẩm EN60068-2-78
    Kháng axit và kiềm EN60811-2-1
    Điện trở vùng O ở cáp hoàn chỉnh EN50396
    Kiểm tra độ bền nhiệt EN60216-2
    Thử nghiệm uốn nguội EN60811-1-4
    Chống nắng EN50289-4-17
    Kiểm tra ngọn lửa thẳng đứng ở cáp hoàn chỉnh EN60332-1-2
    Kiểm tra hàm lượng halogen EN60754-1/EN60754-2
    Phê duyệt TUV SUD EN50618:2014

    Sự chỉ rõ

    Mặt cắt ngang (mm2) Cấu trúc dây dẫn (Φn/mm±0,015) Dây dẫn bị mắc kẹt (Φmm ± 0,02) Cáp OD (Φmm±0,02) Điện trở DC của dây dẫn (Ω/km) Khả năng chịu tảiAT 60°C(A) Đóng gói (vật liệu/cuộn)
    1×1,5 22×0,29 1,58 4,8 13,5 25 250
    1×2,5 36×0,29 1,98 5,5 8,21 36 100/250/500
    1×4.0 56×0,29 2,35 5,8 5.09 44 100/250/500/5000
    1×6.0 84×0,29 3.06 6,6 3,39 60 100/200
    1×10 80×0,4 4.6 số 8 1,95 82 100
    1×16 120×0,4 5.6 10 1,24 122 100
    1×25 196×0,4 6,95 12 0,795 160 100
    1×35 276×0,4 8.3 13 0,565 200 100