0102030405
Dây nối đất quang điện H07V-R 10mm2 màu vàng xanh
Tính năng sản phẩm
● Độ bền và độ tin cậy
Dây nối đất quang điện màu vàng xanh H07V-R được thiết kế để chịu được sự khắc nghiệt khi lắp đặt ngoài trời và sử dụng lâu dài. Cấu trúc chắc chắn và dây dẫn bằng đồng cao cấp giúp nó có khả năng chống ăn mòn cao, đảm bảo chất lượng cơ và điện của nó được duy trì trong thời gian dài. Độ bền này rất cần thiết cho hiệu suất ổn định và đáng tin cậy của các hệ mặt trời, đặc biệt là trong các điều kiện môi trường đầy thách thức.
● Kết nối hiệu quả
● An toàn và tuân thủ
Khi nói đến các thành phần của hệ thống năng lượng mặt trời, sự an toàn và tuân thủ các tiêu chuẩn ngành là điều tối quan trọng. Dây nối đất quang điện màu vàng xanh H07V-R đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn nghiêm ngặt, mang lại sự an tâm cho người lắp đặt và vận hành hệ thống. Việc tuân thủ các quy định của ngành đảm bảo rằng hệ thống năng lượng mặt trời hoạt động trong các thông số quy định, giảm thiểu rủi ro xảy ra sự cố hoặc sự cố về điện.
● Tính linh hoạt và khả năng thích ứng
● Hiệu suất dài hạn: Đầu tư vào dây nối đất quang điện màu vàng xanh H07V-R mang lại hiệu suất và độ tin cậy lâu dài cho hệ thống năng lượng mặt trời. Khả năng duy trì các đặc tính cơ và điện nhất quán trong thời gian sử dụng kéo dài đảm bảo hệ thống tiếp tục hoạt động với hiệu suất cao nhất, cung cấp các giải pháp năng lượng bền vững trong nhiều năm tới.
Thông số sản phẩm
đặc điểm kỹ thuật đóng gói | |||
TÊN SẢN PHẨM | H07V-R | TÀI LIỆU SỐ | PNTK-VR-003 |
KÍCH CỠ | 1 × 10 mm 2 |
CƠ SỞ TIÊU CHUẨN EN50525-2-31 | |||
ĐÁNH DẤU | CÁP TRÁI ĐẤT H07V-R 1×10 mm² Eca PNTECH CE | ||
NHẠC TRƯỞNG | VẬT LIỆU | (Đồng) | |
SỰ THI CÔNG | (N/mm) | 80/0,38±0,02AS | |
Ở ĐÓ | (mm) | 3,9 | |
VẬT LIỆU CÁCH NHIỆT | VẬT LIỆU | (PVC) | |
TRÊN ĐƯỜNG KÍNH | (mm) | 6,5 ± 0,2 | |
AVG. DÀY | (mm) | ≥1,0 | |
PHÚT. DÀY | (mm) | ≥0,8 | |
MÀU SẮC | Theo yêu cầu của khách hàng | ||
VỎ BỌC | VẬT LIỆU | / | |
TRÊN ĐƯỜNG KÍNH | (mm) | / | |
AVG. DÀY | (mm) | / | |
PHÚT. DÀY | (mm) | / | |
MÀU SẮC | / | ||
HIỆU SUẤT ĐIỆN | ĐIỆN ÁP ĐỊNH MỨC | (TRONG) | 1000V(tối đa) |
NHIỆT ĐỘ ĐÁNH GIÁ | (°C) | 70oC | |
COND. SỨC CHỐNG CỰ | (Ω/km, 20oC) | 1,83 | |
INSU. SỨC CHỐNG CỰ | (MΩ.km,70oC) | ≥0,0070 | |
VOITAGE VỚI KIỂM TRA ĐỨNG | 2.0KV, 5 phút | ||
ĐIỆN ÁP TIA LỬA ĐIỆN ÁP | (KV) | số 8 | |
ĐẶC ĐIỂM VẬT LÝ CỦA CÁCH ĐIỆN | SỨC MẠNH KÉO TỐI THIỂU | (N/mm2) | ≥12,5 |
TỶ LỆ KÉO DÀI NGỖI TỐI THIỂU | (%) | ≥125 | |
KIỂM TRA NGỌN LỬA | |||
BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG | ROHS | ||
đặc điểm kỹ thuật đóng gói | Số lượng đóng gói: 100m |