0102030405
Cáp dây PV H1Z2Z2-K 1 × 2,5 mm cho ngành năng lượng mặt trời
Tính năng sản phẩm
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K là một sản phẩm mang tính cách mạng mang lại độ chắc chắn và độ tin cậy vượt trội, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc lắp đặt năng lượng mặt trời. Tập trung vào độ bền và độ tin cậy, loại cáp này được thiết kế để chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt nhất, đảm bảo hiệu suất lâu dài và sự an tâm cho hệ thống năng lượng mặt trời.
● Độ bền và độ tin cậy
● Khả năng thích ứng và bảo mật
Ngoài độ chắc chắn, cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K còn mang đến khả năng thích ứng và bảo mật tuyệt vời. Thiết kế linh hoạt của nó cho phép lắp đặt dễ dàng, ngay cả trong môi trường đầy thử thách, đồng thời đặc tính cách nhiệt cao đảm bảo an toàn và bảo vệ tối đa khỏi các mối nguy hiểm về điện. Sự kết hợp giữa khả năng thích ứng và bảo mật này giúp cáp phù hợp với nhiều hệ thống năng lượng mặt trời, từ mái nhà dân cư đến lắp đặt thương mại quy mô lớn.
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K là kết quả của kỹ thuật tiên tiến và thử nghiệm nghiêm ngặt, khiến nó trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho các dự án năng lượng mặt trời trên toàn thế giới. Độ chắc chắn và độ tin cậy đặc biệt của nó, kết hợp với các tính năng bảo mật và khả năng thích ứng, khiến nó trở thành giải pháp cáp hàng đầu cho các hệ thống năng lượng mặt trời. Cho dù bạn là nhà lắp đặt năng lượng mặt trời, nhà phát triển dự án hay chủ sở hữu hệ thống, việc chọn cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K đồng nghĩa với việc đầu tư vào một giải pháp lâu dài và đáng tin cậy cho nhu cầu năng lượng mặt trời của bạn.
Thông số sản phẩm
đặc điểm kỹ thuật đóng gói | |||
TÊN SẢN PHẨM | H1Z2Z2-K | TÀI LIỆU SỐ | PNTK-H1-002 |
KÍCH CỠ | 1 × 2,5 mm 2 |
TIÊU CHUẨN CƠ SỞ EN50618:2014 | |||
ĐÁNH DẤU | PNTECH TUV EN50618:2014 H1Z2Z2-K 1×2.5mm² AC0.6/1.0KV DC1.5KV CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ZHEJIANG PNTECH | ||
NHẠC TRƯỞNG | VẬT LIỆU | Đồng mạ thiếc | |
SỰ THI CÔNG | (N/mm) | TS 36/0,285±0,015 | |
Ở ĐÓ | (mm) | 1,97 | |
VẬT LIỆU CÁCH NHIỆT | VẬT LIỆU | XLPO | |
TRÊN ĐƯỜNG KÍNH | (mm) | 3,4±0,1 | |
AVG. DÀY | (mm) | ≥0,7 | |
PHÚT. DÀY | (mm) | ≥0,53 | |
MÀU SẮC | Theo yêu cầu của khách hàng | ||
VỎ BỌC | VẬT LIỆU | XLPO | |
TRÊN ĐƯỜNG KÍNH | (mm) | 5,1 ± 0,2 | |
AVG. DÀY | (mm) | ≥0,8 | |
PHÚT. DÀY | (mm) | ≥0,58 | |
MÀU SẮC | Theo yêu cầu của khách hàng | ||
HIỆU SUẤT ĐIỆN | ĐIỆN ÁP ĐỊNH MỨC | (TRONG) | AC0.6/1.0KV DC1.5KV |
NHIỆT ĐỘ ĐÁNH GIÁ | (°C) | -40oC -90oC | |
COND. SỨC CHỐNG CỰ | (Ω/km, 20oC) | .8.21 | |
INSU. SỨC CHỐNG CỰ | (MΩ.km,20oC) | ≥690 | |
VOITAGE VỚI KIỂM TRA ĐỨNG | AC6.5KV hoặc DC15KV, 5 phút | ||
ĐIỆN ÁP TIA LỬA ĐIỆN ÁP | (KV) | 7 | |
NHIỆT ĐỘ NGẮN MẠCH | 200oC/5 giây | ||
ĐẶC ĐIỂM VẬT LÝ CỦA CÁCH ĐIỆN | SỨC MẠNH KÉO TỐI THIỂU | (N/mm2) | ≥8,0 |
TỶ LỆ KÉO DÀI NGỖI TỐI THIỂU | (%) | ≥125 | |
KIỂM TRA NGỌN LỬA | EN60332-1-2 | ||
LÝ THUYẾT DỊCH VỤ CUỘC SỐNG | 25 năm | ||
BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG | ROHS2.0 | ||
đặc điểm kỹ thuật đóng gói | Số lượng đóng gói: 100m, 250m, 500m |