0102030405
Cáp năng lượng mặt trời TUV DC dòng điện cao H1Z2Z2-K 16mm²
Tính năng sản phẩm
● Cấu trúc chắc chắn và vật liệu chất lượng
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K 10mm được thiết kế để chịu được điều kiện khắc nghiệt khi sử dụng ngoài trời, khiến nó trở thành sự lựa chọn tuyệt vời cho các hệ thống năng lượng mặt trời. Vật liệu chất lượng cao của nó có thể tồn tại trong nhiều điều kiện thời tiết, tiếp xúc với tia cực tím và ứng suất cơ học, đảm bảo độ tin cậy lâu dài cho dự án năng lượng mặt trời của bạn. Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K 10 mm mang đến sự yên tâm và độ tin cậy lâu dài cho các yêu cầu về năng lượng mặt trời của bạn. Hãy tin tưởng vào độ bền và độ bền của cáp này để đảm bảo sự thành công cho việc lắp đặt năng lượng mặt trời của bạn.
● Các tính năng chính cho hiệu suất tối ưu
● Tính linh hoạt cho nhiều ứng dụng khác nhau
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K 10 mm rất linh hoạt và phù hợp với nhiều ứng dụng hệ thống năng lượng mặt trời. Cáp này được thiết kế để đáp ứng nhu cầu riêng của các thiết lập khác nhau, mang lại sự linh hoạt và khả năng thích ứng cho các dự án khác nhau, cho dù đó là lắp đặt năng lượng mặt trời dân dụng, thương mại hay công nghiệp.
● Độ bền lâu dài cho khoản đầu tư của bạn
Thông số sản phẩm
đặc điểm kỹ thuật đóng gói | |||
TÊN SẢN PHẨM | H1Z2Z2-K | TÀI LIỆU SỐ | PNTK-H1-006 |
KÍCH CỠ | 1×16mm2 |
TIÊU CHUẨN CƠ SỞ EN50618:2014 | |||
ĐÁNH DẤU | PNTECH TUV EN50618:2014 H1Z2Z2-K 1×16mm² AC1.0/1.0KV DC1.5KV CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ZHEJIANG PNTECH | ||
NHẠC TRƯỞNG | VẬT LIỆU | Đồng mạ thiếc | |
SỰ THI CÔNG | (N/mm) | TS 120/0,39±0,015 | |
Ở ĐÓ | (mm) | 5 | |
VẬT LIỆU CÁCH NHIỆT | VẬT LIỆU | XLPO | |
TRÊN ĐƯỜNG KÍNH | (mm) | 6,8 ± 0,2 | |
AVG. DÀY | (mm) | ≥0,7 | |
PHÚT. DÀY | (mm) | ≥0,53 | |
MÀU SẮC | Theo yêu cầu của khách hàng | ||
VỎ BỌC | VẬT LIỆU | XLPO | |
TRÊN ĐƯỜNG KÍNH | (mm) | 9,0±0,3 | |
AVG. DÀY | (mm) | ≥0,9 | |
PHÚT. DÀY | (mm) | ≥0,67 | |
MÀU SẮC | Theo yêu cầu của khách hàng | ||
HIỆU SUẤT ĐIỆN | ĐIỆN ÁP ĐỊNH MỨC | (TRONG) | AC1.0/1.0KV DC1.5KV |
NHIỆT ĐỘ ĐÁNH GIÁ | (°C) | -40oC -90oC | |
COND. SỨC CHỐNG CỰ | (Ω/km, 20oC) | 1,24 | |
INSU. SỨC CHỐNG CỰ | (MΩ.km,20oC) | ≥340 | |
VOITAGE VỚI KIỂM TRA ĐỨNG | AC6.5KV hoặc DC15KV, 5 phút | ||
ĐIỆN ÁP TIA LỬA ĐIỆN ÁP | (KV) | 7 | |
NHIỆT ĐỘ NGẮN MẠCH | 200oC/5 giây | ||
ĐẶC ĐIỂM VẬT LÝ CỦA CÁCH ĐIỆN | SỨC MẠNH KÉO TỐI THIỂU | (N/mm2) | ≥8,0 |
TỶ LỆ KÉO DÀI NGỖI TỐI THIỂU | (%) | ≥125 | |
KIỂM TRA NGỌN LỬA | EN60332-1-2 | ||
LÝ THUYẾT DỊCH VỤ CUỘC SỐNG | 25 năm | ||
BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG | ROHS2.0 | ||
đặc điểm kỹ thuật đóng gói | Số lượng đóng gói: 100m |